Có 2 kết quả:
光磁碟机 guāng cí dié jī ㄍㄨㄤ ㄘˊ ㄉㄧㄝˊ ㄐㄧ • 光磁碟機 guāng cí dié jī ㄍㄨㄤ ㄘˊ ㄉㄧㄝˊ ㄐㄧ
guāng cí dié jī ㄍㄨㄤ ㄘˊ ㄉㄧㄝˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magneto-optical drive
(2) floptical drive
(2) floptical drive
Bình luận 0
guāng cí dié jī ㄍㄨㄤ ㄘˊ ㄉㄧㄝˊ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magneto-optical drive
(2) floptical drive
(2) floptical drive
Bình luận 0